Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Đô Thị Hải Phòng

HP URENCO,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Đô Thị Hải Phòng - HP URENCO,LTD có địa chỉ tại Số 1 Lý Tự Trọng - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200149536 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200149536

Ngày cấp 27-08-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Đô Thị Hải Phòng

Tên giao dịch

HP URENCO,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313746399 / 0313823542
Địa chỉ trụ sở

Số 1 Lý Tự Trọng - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313746399 / 0313823542
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1 Lý Tự Trọng - - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 1019 / C.Q ra quyết định Uỷ ban nhân dân Thành phố Hải phòng
GPKD/Ngày cấp 0200149536 / 08-07-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1237 Tổng số lao động 1237
Cấp Chương loại khoản 2-564-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Biên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 14/34 Máy Tơ-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Ngọc Biên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Văn Thuỵ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200149536, 0313746399, HP URENCO,LTD, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Lê Ngọc Biên, Phạm Văn Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất xe có động cơ 29100
6 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
36 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
37 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
38 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
42 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
43 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
44 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
47 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
48 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200149536 Ban quản lý dự án Quản lý và xử lý chất thải rắn Hải phòng Số 1 Đường Lý Tự Trọng
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200149536 Ban quản lý dự án Quản lý và xử lý chất thải rắn Hải phòng Số 1 Đường Lý Tự Trọng