Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phúc An Hải Phòng

P.S.C

Công Ty Cổ Phần Phúc An Hải Phòng - P.S.C có địa chỉ tại Số 110 Lê Duẩn - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200150796 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giày dép

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200150796

Ngày cấp 27-08-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phúc An Hải Phòng

Tên giao dịch

P.S.C

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313678778 / 0313678705
Địa chỉ trụ sở

Số 110 Lê Duẩn - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313678778 / 0313678705
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 110 Lê Duẩn - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 706 / C.Q ra quyết định UBND Thành phố Hải phòng
GPKD/Ngày cấp 0200150796 / 16-06-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2005
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 650 Tổng số lao động 650
Cấp Chương loại khoản 2-558-070-076 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu TT nông trường Thành Tô-Phường Đằng Lâm-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Văn Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thị Dung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200150796, 0313678778, P.S.C, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Quán Trữ, Trần Văn Phúc, Dương Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
5 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
6 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
7 Sản xuất giày dép 15200
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
13 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
14 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
17 Sửa chữa thiết bị điện 33140
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
20 Thu gom rác thải không độc hại 38110
21 Thu gom rác thải độc hại 3812
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
46 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
47 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
49 Giáo dục nghề nghiệp 8532