Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Hải Phòng

ANPR0TEX

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Hải Phòng - ANPR0TEX có địa chỉ tại Km 10 đường 5 - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200152930 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200152930

Ngày cấp 06-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Hải Phòng

Tên giao dịch

ANPR0TEX

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax (031)749778 / (031)749777
Địa chỉ trụ sở

Km 10 đường 5 - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)749778 / (031)749777
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 10 đường 5 - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 3019 / 19-11-2004 C.Q ra quyết định UBND Thành phố Hải phòng
GPKD/Ngày cấp 0200152930 / 05-07-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-558-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 68B đường Mới-Phường Thượng Lý-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Thái Khởi

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200152930, (031)749778, ANPR0TEX, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Quán Toan, Nguyễn Văn Hương, Ngô Thái Khởi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất giày dép 15200
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
9 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
10 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
22 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
38 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
47 Đại lý du lịch 79110
48 Điều hành tua du lịch 79120
49 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
51 Giáo dục nghề nghiệp 8532