Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Số 5 Hải Phòng

CDF

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Số 5 Hải Phòng - CDF có địa chỉ tại Số 1190 Trần Nhân Tông - Phường Văn Đẩu - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200154575 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200154575

Ngày cấp 27-08-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Số 5 Hải Phòng

Tên giao dịch

CDF

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313876293 / 0313578259
Địa chỉ trụ sở

Số 1190 Trần Nhân Tông - Phường Văn Đẩu - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313876293 / 0313578259
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1190 Trần Nhân Tông - Phường Văn Đẩu - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 459 / C.Q ra quyết định UBND Thành phố Hải phòng
GPKD/Ngày cấp 0200154575 / 11-04-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2005
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 111 Tổng số lao động 111
Cấp Chương loại khoản 2-558-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Phú Hải-Phường Anh Dũng-Quận Dương Kinh-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Văn Bảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Ngoãn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200154575, 0313876293, CDF, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Văn Đẩu, Lê Văn Bảo, Trần Thị Ngoãn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
22 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
23 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
24 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210