Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Thương Mại & Vận Tải Thành Trang

INTRANSCO

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Thương Mại & Vận Tải Thành Trang - INTRANSCO có địa chỉ tại Số 31 Chương Dương - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200156029 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200156029

Ngày cấp 27-08-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Thương Mại & Vận Tải Thành Trang

Tên giao dịch

INTRANSCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313759399 / 0313759398
Địa chỉ trụ sở

Số 31 Chương Dương - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313759399 / 0313759398
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 31 Chương Dương - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 005859 GP / C.Q ra quyết định UBND Thành phố Hải phòng
GPKD/Ngày cấp 0200156029 / 12-10-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 48 Tổng số lao động 48
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 25 Chương Dương-Phường Hạ Lý-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thanh Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200156029, 0313759399, INTRANSCO, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Hạ Lý, Nguyễn Đức Dũng, Nguyễn Thị Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
9 Đúc sắt thép 24310
10 Đúc kim loại màu 24320
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
13 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
14 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
20 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
21 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
22 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
33 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn đồ uống 4633
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
46 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
47 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
52 Bốc xếp hàng hóa 5224
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
54 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
55 Cơ sở lưu trú khác 5590
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
58 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
59 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
60 Cho thuê xe có động cơ 7710
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Đại lý du lịch 79110
63 Điều hành tua du lịch 79120
64 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200156029 CN Hà nội công ty CP đầu tư, thương mại và V.tải Thành Trang Tầng 3 tháp TheManor Mỹ đình - Xã Mỹ đình
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200156029 CN Hà nội công ty CP đầu tư, thương mại và V.tải Thành Trang Tầng 3 tháp TheManor Mỹ đình - Xã Mỹ đình