Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Toa Xe Hải Phòng

HPRAILCO

Công Ty Cổ Phần Toa Xe Hải Phòng - HPRAILCO có địa chỉ tại Số 39 Lương Khánh Thiện - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200170111 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200170111

Ngày cấp 27-08-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Toa Xe Hải Phòng

Tên giao dịch

HPRAILCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313921490 / 0313921183
Địa chỉ trụ sở

Số 39 Lương Khánh Thiện - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313921490 / 0313921183
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 39 Lương Khánh Thiện - P. Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 692 / C.Q ra quyết định Bộ Giao Thông Vận tải
GPKD/Ngày cấp 0200170111 / 12-06-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2006
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 190 Tổng số lao động 190
Cấp Chương loại khoản 1-158-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lại Ngọc Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lại Ngọc Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Phú Võ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200170111, 0313921490, HPRAILCO, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Lương Khánh Thiện, Lại Ngọc Châu, Nguyễn Phú Võ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Sản xuất xe có động cơ 29100
3 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
4 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
5 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
6 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
15 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
16 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
23 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
25 Quảng cáo 73100
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
28 Giáo dục nghề nghiệp 8532
29 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
30 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
31 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210