Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Trình Giao Thông Hải Phòng

Hai Phong Transport Engineering Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Trình Giao Thông Hải Phòng - Hai Phong Transport Engineering Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 708 Nguyễn Văn Linh, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0200172020 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200172020

Ngày cấp 04-04-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Trình Giao Thông Hải Phòng

Tên giao dịch

Hai Phong Transport Engineering Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax (031)3856438 / (031)3856727
Địa chỉ trụ sở

Số 708 Nguyễn Văn Linh, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)3856438 / (031)3856727
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 261 / C.Q ra quyết định UBND Thành phố Hải phòng
GPKD/Ngày cấp 0200172020 / 04-04-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 04-04-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2005
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 98 Tổng số lao động 98
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Lễ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8 Chợ Hàng-Phường Đông Hải-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Xuân Hậu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200172020, (031)3856438, Hai Phong Transport Engineering Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Niệm Nghĩa, Nguyễn Hữu Lễ, Phạm Xuân Hậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
11 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
15 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
18 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
22 Bán buôn dầu thô 46612
23 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
24 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
25 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
26 Hoạt động kiến trúc 71101
27 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
28 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
29 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
30 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
33 Quảng cáo 73100
34 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
35 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
36 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
37 Cho thuê xe có động cơ 7710
38 Cho thuê ôtô 77101
39 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
40 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
41 Cho thuê băng, đĩa video 77220
42 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
44 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
45 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
46 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
48 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
49 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
50 Cung ứng lao động tạm thời 78200