Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Thành

Công Ty TNHH Minh Thành có địa chỉ tại Số 500 Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200246385 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200246385

Ngày cấp 17-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313825391 /
Địa chỉ trụ sở

Số 500 Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313825391 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 500 Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 007400 / 08-09-1995 C.Q ra quyết định UBND Thành phố Hải phòng
GPKD/Ngày cấp 0200246385 / 20-09-1995 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/1995 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 500 Đà Nẵng-Phường Đông Hải 1-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Tám

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đoàn Thị Minh Tâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200246385, 0313825391, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 1, Nguyễn Thị Tám, Đoàn Thị Minh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
11 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
12 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990