Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Xí nghiệp SX cao su nhựa - kinh doanh thương mại Phương Viên

Xí nghiệp SX cao su nhựa - kinh doanh thương mại Phương Viên có địa chỉ tại Số 81 An đà - Phường Đằng giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200258736 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200258736

Ngày cấp 17-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Xí nghiệp SX cao su nhựa - kinh doanh thương mại Phương Viên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 731702 /
Địa chỉ trụ sở

Số 81 An đà - Phường Đằng giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 848745-832141 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 81 An đà - Phường Đằng giang - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 0010 / 28-06-1998 C.Q ra quyết định UBND Quận Ngô quyền
GPKD/Ngày cấp 0010 / 28-06-1998 Cơ quan cấp UBND Quận Ngô quyền
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 32 Tổng số lao động 32
Cấp Chương loại khoản 2-556-070-085 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8/94 Đường Lê Lợi - P. Gia viên-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Quang Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Dung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200258736, 0010, 731702, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Đằng Giang, Trần Quang Việt, Nguyễn Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Bán mô tô, xe máy 4541
5 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
7 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
8 Vận tải đường bộ khác
9 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990