Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Vĩnh Thắng - Trung Tâm Hỗ Trợ Nạn Nhân & Di Chứng Chiến Tranh

Chi Nhánh Công Ty TNHH Vĩnh Thắng - Trung Tâm Hỗ Trợ Nạn Nhân & Di Chứng Chiến Tranh có địa chỉ tại Số 390 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0200269181-005 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200269181-005

Ngày cấp 04-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Vĩnh Thắng - Trung Tâm Hỗ Trợ Nạn Nhân & Di Chứng Chiến Tranh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 390 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200269181-005 / 04-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0200269181-005, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Chai, Nguyễn Công Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
39 Khai thác quặng bôxít 07221
40 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
41 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
42 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
43 Khai thác đá 08101
44 Khai thác cát, sỏi 08102
45 Khai thác đất sét 08103
46 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
47 Khai thác và thu gom than bùn 08920
48 Khai thác muối 08930
49 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
52 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
53 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
54 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
56 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
57 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
58 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
59 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
60 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
61 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
62 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
63 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
64 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
65 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
66 Xay xát 10611
67 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
68 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
69 Sản xuất đường 10720
70 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
71 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
72 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
73 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
74 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
75 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
76 Sản xuất rượu vang 11020
77 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
78 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
79 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
80 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
81 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
82 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
83 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
84 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
85 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
86 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
87 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
88 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
89 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
90 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
91 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
92 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
93 Sản xuất đồng hồ 26520
94 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
95 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
96 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
97 Thu gom rác thải độc hại 3812
98 Thu gom rác thải y tế 38121
99 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
100 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
101 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
102 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
103 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
104 Tái chế phế liệu 3830
105 Tái chế phế liệu kim loại 38301
106 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
107 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
108 Xây dựng nhà các loại 41000
109 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
110 Xây dựng công trình đường sắt 42101
111 Xây dựng công trình đường bộ 42102
112 Xây dựng công trình công ích 42200
113 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
114 Phá dỡ 43110
115 Chuẩn bị mặt bằng 43120
116 Lắp đặt hệ thống điện 43210
117 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
118 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
119 Đại lý xe có động cơ khác 45139
120 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
121 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
122 Đại lý 46101
123 Môi giới 46102
124 Đấu giá 46103
125 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
126 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
127 Bán buôn hoa và cây 46202
128 Bán buôn động vật sống 46203
129 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
130 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
131 Bán buôn gạo 46310
132 Bán buôn thực phẩm 4632
133 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
134 Bán buôn thủy sản 46322
135 Bán buôn rau, quả 46323
136 Bán buôn cà phê 46324
137 Bán buôn chè 46325
138 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
139 Bán buôn thực phẩm khác 46329
140 Bán buôn đồ uống 4633
141 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
142 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
143 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
145 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
146 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
147 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
148 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
149 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
150 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
151 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
152 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
153 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
154 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
155 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
159 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
162 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
164 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
165 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
166 Bán buôn dầu thô 46612
167 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
168 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
169 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
170 Bán buôn quặng kim loại 46621
171 Bán buôn sắt, thép 46622
172 Bán buôn kim loại khác 46623
173 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
174 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
175 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
176 Bán buôn xi măng 46632
177 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
178 Bán buôn kính xây dựng 46634
179 Bán buôn sơn, vécni 46635
180 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
181 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
182 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
183 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
184 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
185 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
186 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
187 Bán buôn cao su 46694
188 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
189 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
190 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
191 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
192 Bán buôn tổng hợp 46900
193 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
194 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
195 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
196 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
197 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
198 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
199 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
200 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
201 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
202 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
203 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
204 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
205 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
206 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
207 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
208 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
209 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
210 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
211 Vận tải đường ống 49400
212 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
213 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
214 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
215 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
216 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
217 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
221 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
222 Bốc xếp hàng hóa 5224
223 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
224 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
225 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
226 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
227 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
229 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
230 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
231 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
232 Bưu chính 53100
233 Chuyển phát 53200
234 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
235 Khách sạn 55101
236 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
237 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
238 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
239 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
240 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
241 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
242 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
243 Dịch vụ ăn uống khác 56290
244 Giáo dục nghề nghiệp 8532
245 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
246 Dạy nghề 85322
247 Đào tạo cao đẳng 85410
248 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
249 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
250 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
251 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
252 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600