Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kết Hợp

KET HOP CO., LTD

Công Ty TNHH Kết Hợp - KET HOP CO., LTD có địa chỉ tại Phía Đông Cầu Phao Mỹ Khê - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0200269382 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200269382

Ngày cấp 17-09-1998 Ngày đóng MST 13-06-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kết Hợp

Tên giao dịch

KET HOP CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 650766 /
Địa chỉ trụ sở

Phía Đông Cầu Phao Mỹ Khê - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 650766 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phía đông Cầu phao Mỹ Khê - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 001519. / 19-09-1993 C.Q ra quyết định UBND thành phố HP
GPKD/Ngày cấp 0200269382 / 17-09-1998 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-096 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 89 Lạc Xuân Đài-Phường Lạc Viên-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Vinh

Địa chỉ Số 136 Tô hiệu
Kế toán trưởng

Vũ Thị Chung Thuỷ

Địa chỉ Số 121 Tôn Đức Thắng
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200269382, 650766, KET HOP CO., LTD, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Vĩnh Niệm, Nguyễn Văn Vinh, Vũ Thị Chung Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
7 Đúc kim loại màu 24320
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
11 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
12 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
13 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
14 Sản xuất xe có động cơ 29100
15 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
16 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
17 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
18 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
19 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
20 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải đường ống 49400
41 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
42 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730