Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tiên Phong

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tiên Phong có địa chỉ tại Số 3 Lê Thánh Tông - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200274174 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200274174

Ngày cấp 18-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tiên Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax (031)3551027 / (031)3826812
Địa chỉ trụ sở

Số 3 Lê Thánh Tông - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 853356 / 031826812
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3 Đường Lê Thánh Tông - Phường Máy tơ - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 055 / C.Q ra quyết định UBND Thành phố HP
GPKD/Ngày cấp 0200274174 / 16-02-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/1998 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 2-554-400-402 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 84 Lạch Tray-Phường Lạch Tray-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Văn Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Đăng Tuấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200274174, (031)3551027, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Tơ, Phạm Văn Sơn, Trần Đăng Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
4 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
10 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
11 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn vải 46411
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
28 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
29 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
30 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
36 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990