Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Container Hải Phòng

HATRACO

Công Ty TNHH Vận Tải Container Hải Phòng - HATRACO có địa chỉ tại Số 82 Trần Khánh Dư - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200278179 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200278179

Ngày cấp 18-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Container Hải Phòng

Tên giao dịch

HATRACO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313826164 / 0313551194
Địa chỉ trụ sở

Số 82 Trần Khánh Dư - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313826164 / 0313551194
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 82 Trần Khánh Dư - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 017 / 09-12-1997 C.Q ra quyết định UBND Thành phố Hải phòng
GPKD/Ngày cấp 0200278179 / 15-12-1997 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/1997 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Minh Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Ngô Minh Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Hữu Hoà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200278179, 0313826164, HATRACO, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Ngô Minh Nguyệt, Ngô Hữu Hoà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Cho thuê xe có động cơ 7710
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730