Cục thuế thành phố Hải phòng có địa chỉ tại Số 6 Đà Nẵng - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200351213 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0200351213 |
Ngày cấp | 02-06-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục thuế thành phố Hải phòng |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế TP Hải Phòng | Điện thoại / Fax | 836200 / 836141 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 6 Đà Nẵng - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 836200 / 836141 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 6 Đà Nẵng - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 314 TC / | C.Q ra quyết định | Bộ Tài Chính | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 314 TC / | Cơ quan cấp | Bộ Tài Chính | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-06-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 1 | Tổng số lao động | 1 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 1-018-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Vũ Công Nhĩ |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Vũ Công Nhĩ |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0200351213, 314 TC, 836200, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Vũ Công Nhĩ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0200351213 | Chi cục thuế Quận Hồng Bàng | null |
| 2 | 0200351213 | Chi cục thuế quận Ngô quyền | Số 12 Đường Phạm Minh Đức - P. Máy tơ |
| 3 | 0200351213 | Chi cục thuế Quận Lê Chân | null |
| 4 | 0200351213 | Chi cục thuế Quận Kiến An | null |
| 5 | 0200351213 | Chi cục thuế Thị xã Đồ sơn | null |
| 6 | 0200351213 | Chi cục thuế Huyện Thuỷ nguyên | null |
| 7 | 0200351213 | Chi cục thuế Huyện An dương | null |
| 8 | 0200351213 | Chi cục thuế Huyện An Lão | null |
| 9 | 0200351213 | Chi cục thuế Huyện Kiến thuỵ | null |
| 10 | 0200351213 | Chi cục thuế Huyện Tiên Lãng | null |
| 11 | 0200351213 | Chi cục thuế Huyện Vĩnh Bảo | null |
| 12 | 0200351213 | Chi cục thuế Huyện Cát hải | null |
| 13 | 0200351213 | Chi cục thuế quận Hải An | null |
| 14 | 0200351213 | Chi cục thuế Quận Dương Kinh | Khu 3 - Phường Hải Thành |
| 15 | 0200351213 | Chi cục thuế huyện Bạch Long Vĩ | Khu 2 - Thị trấn Bạch Long Vĩ |
| 16 | 0200351213 | CCT Bạch Long Vĩ | Bạch Long Vĩ |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0200351213 | Chi cục thuế Quận Hồng Bàng | null |
| 2 | 0200351213 | Chi cục thuế quận Ngô quyền | Số 12 Đường Phạm Minh Đức - P. Máy tơ |
| 3 | 0200351213 | Chi cục thuế Quận Lê Chân | null |
| 4 | 0200351213 | Chi cục thuế Quận Kiến An | null |
| 5 | 0200351213 | Chi cục thuế Thị xã Đồ sơn | null |
| 6 | 0200351213 | Chi cục thuế Huyện Thuỷ nguyên | null |
| 7 | 0200351213 | Chi cục thuế Huyện An dương | null |
| 8 | 0200351213 | Chi cục thuế Huyện An Lão | null |
| 9 | 0200351213 | Chi cục thuế Huyện Kiến thuỵ | null |
| 10 | 0200351213 | Chi cục thuế Huyện Tiên Lãng | null |
| 11 | 0200351213 | Chi cục thuế Huyện Vĩnh Bảo | null |
| 12 | 0200351213 | Chi cục thuế Huyện Cát hải | null |
| 13 | 0200351213 | Chi cục thuế quận Hải An | null |
| 14 | 0200351213 | Chi cục thuế Quận Dương Kinh | Khu 3 - Phường Hải Thành |
| 15 | 0200351213 | Chi cục thuế huyện Bạch Long Vĩ | Khu 2 - Thị trấn Bạch Long Vĩ |
| 16 | 0200351213 | CCT Bạch Long Vĩ | Bạch Long Vĩ |