Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hải Phòng

HPSCC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hải Phòng - HPSCC có địa chỉ tại Số 1 Kỳ Đồng - Phường Quang Trung - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200358191 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200358191

Ngày cấp 30-07-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hải Phòng

Tên giao dịch

HPSCC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313830315 / 0313838865
Địa chỉ trụ sở

Số 1 Kỳ Đồng - Phường Quang Trung - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313830315 / 0313838865
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1 Kỳ Đồng - Phường Quang Trung - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 15 / C.Q ra quyết định Bộ Công Nghiệp
GPKD/Ngày cấp 0200358191 / 21-07-1999 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-1999
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Văn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1091 Tôn Đức Thắng-Phường Sở Dầu-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đặng Văn Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Thị Tuyến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200358191, 0313830315, HPSCC, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Quang Trung, Đặng Văn Bình, Đặng Thị Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Tái chế phế liệu 3830
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
24 Đại lý du lịch 79110
25 Điều hành tua du lịch 79120
26 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
27 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
29 Giáo dục mầm non 85100
30 Giáo dục tiểu học 85200
31 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
32 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
33 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
34 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
35 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
36 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390