Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoài Lâm

Công Ty TNHH Hoài Lâm có địa chỉ tại Tổ 1, cụm dân cư số 1, đường Tây Sơn - Phường Trần Thành Ngọ - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200367213 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200367213

Ngày cấp 24-09-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoài Lâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 790080 / 031876592
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, cụm dân cư số 1, đường Tây Sơn - Phường Trần Thành Ngọ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 790080 / 031876592
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1, cụm dân cư số 1, đường Tây Sơn - Phường Trần Thành Ngọ - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 0123 GP / C.Q ra quyết định UBND Thành phố Hải phòng
GPKD/Ngày cấp 0200367213 / 24-09-1999 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-1999 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/24/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Xuân Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5, cụm 1-Phường Trần Thành Ngọ-Quận Kiến An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đỗ Xuân Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đào Đình Hoài

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200367213, 790080, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Trần Thành Ngọ, Đỗ Xuân Cường, Đào Đình Hoài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
16 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730