Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Duyên Hải

DUYEN HAI TRATOURCO

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Duyên Hải - DUYEN HAI TRATOURCO có địa chỉ tại Số 6 Nguyễn Tri Phương - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200373249 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200373249

Ngày cấp 30-12-1999 Ngày đóng MST 14-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Duyên Hải

Tên giao dịch

DUYEN HAI TRATOURCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax (031)3842157 / (031)3841140
Địa chỉ trụ sở

Số 6 Nguyễn Tri Phương - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)3842157 / (031)3841140
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6 Nguyễn Tri Phương - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 312 / C.Q ra quyết định Tổng Cục Du lịch
GPKD/Ngày cấp 0200373249 / 30-12-1999 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-1999
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 48 Tổng số lao động 48
Cấp Chương loại khoản 1-158-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Thị Hồng Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15/138 Cầu Đất-Phường Cầu Đất-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đào Thị Hồng Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Phương Mai

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200373249, (031)3842157, DUYEN HAI TRATOURCO, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Minh Khai, Đào Thị Hồng Hà, Nguyễn Thị Phương Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
12 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán mô tô, xe máy 4541
15 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
22 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
32 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
33 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Chuyển phát 53200
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Đại lý du lịch 79110
45 Điều hành tua du lịch 79120
46 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
49 Giáo dục nghề nghiệp 8532
50 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
51 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
52 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
53 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
54 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310