Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vận Tải 1 Traco

TRACO

Công Ty Cổ Phần Vận Tải 1 Traco - TRACO có địa chỉ tại Số 45 Đinh Tiên Hoàng - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200380768 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200380768

Ngày cấp 08-03-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vận Tải 1 Traco

Tên giao dịch

TRACO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313822329 / 0313745679
Địa chỉ trụ sở

Số 45 Đinh Tiên Hoàng - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313822329 / 0313745679
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45 Đinh Tiên Hoàng - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 3589 / C.Q ra quyết định Bộ Giao Thông Vận tải
GPKD/Ngày cấp 0200380768 / 16-02-2000 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/16/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 185 Tổng số lao động 185
Cấp Chương loại khoản 1-158-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Thận

Địa chỉ chủ sở hữu

Ngõ 17, đường Kiều Sơn-Phường Đằng Lâm-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Văn Thận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Nga

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200380768, 0313822329, TRACO, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Lê Văn Thận, Nguyễn Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
7 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
8 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
9 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
32 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
33 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
41 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Đại lý du lịch 79110
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200380768 Chi nhánh công ty cổ phần vận tải 1 traco hà nội 157 pháo đài láng phường láng thượng
2 0200380768 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vận Tải 1 Traco Sài Gòn 111 Đường Số 9
3 0200380768 Trung tâm đầu tư thương mại TRACOM Số 102 Lò Đúc
4 0200380768 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vận Tải 1 Traco Tại Lào Cai Số nhà 259, đường Minh Khai
5 0200380768 CN Cty CP vận tải 1 TRACO - XN VT kho hàng Traco Trucking Số 271 Đường Lê Thánh Tông
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200380768 Chi nhánh công ty cổ phần vận tải 1 traco hà nội 157 pháo đài láng phường láng thượng
2 0200380768 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vận Tải 1 Traco Sài Gòn 111 Đường Số 9
3 0200380768 Trung tâm đầu tư thương mại TRACOM Số 102 Lò Đúc
4 0200380768 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vận Tải 1 Traco Tại Lào Cai Số nhà 259, đường Minh Khai
5 0200380768 CN Cty CP vận tải 1 TRACO - XN VT kho hàng Traco Trucking Số 271 Đường Lê Thánh Tông
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200380768 Đội vận tải và kho hàng Số 42 Lờ Thỏnh Tụng