Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Tân Việt Hoàng

TAN VIET HOANG JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Tân Việt Hoàng - TAN VIET HOANG JSC có địa chỉ tại Thôn Nghi - Xã Tam Hưng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200391865 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200391865

Ngày cấp 09-05-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Tân Việt Hoàng

Tên giao dịch

TAN VIET HOANG JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 0313875752 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nghi - Xã Tam Hưng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313875752 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nghi - Xã Tam Hưng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200391865 / 30-11-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Khắc Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đinh Khắc Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lưu Văn Tăng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 0200391865, 0313875752, TAN VIET HOANG JSC, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Tam Hưng, Đinh Khắc Hồng, Lưu Văn Tăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây chè 01270
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
16 Chăn nuôi gà 01462
17 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
18 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
19 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
20 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
21 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
22 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
29 Bán buôn hoa và cây 46202
30 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
33 Bán buôn thủy sản 46322
34 Bán buôn rau, quả 46323
35 Bán buôn chè 46325
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
37 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
38 Vận tải hành khách ven biển 50111
39 Vận tải hàng hóa ven biển 50121