Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Thiên An

THIEN AN INERCO

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Thiên An - THIEN AN INERCO có địa chỉ tại Số 732 đường Thiên Lôi - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0200406575 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200406575

Ngày cấp 23-10-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Thiên An

Tên giao dịch

THIEN AN INERCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313728413 / 0313728002
Địa chỉ trụ sở

Số 732 đường Thiên Lôi - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 728413 / 728002
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 732 Đường Thiên lôi - Phường Vĩnh niệm - - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 05 / C.Q ra quyết định Bộ Thuỷ Sản
GPKD/Ngày cấp 0200406575 / 11-01-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2000 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Thị Yến Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 324 Trần Nguyên Hãn-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lưu Thị Yến Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Nhân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Sử dụng đất nông nghiệp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200406575, 0313728413, THIEN AN INERCO, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Lưu Thị Yến Thanh, Đỗ Thị Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
15 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
16 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
17 Sản xuất đường 10720
18 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
19 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
20 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
21 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn gạo 46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
31 Khách sạn 55101
32 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
33 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
34 Đại lý du lịch 79110
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
38 Dạy nghề 85322