Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt úc

TậP ĐOàN VIệT úC (VUC)

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt úc - TậP ĐOàN VIệT úC (VUC) có địa chỉ tại Ngõ 02 Bạch Đằng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200416005 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200416005

Ngày cấp 23-03-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt úc

Tên giao dịch

TậP ĐOàN VIệT úC (VUC)

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313874469 /
Địa chỉ trụ sở

Ngõ 02 Bạch Đằng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313874469 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngõ 02 Bạch Đằng - - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200416005 / 27-02-2001 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đường Đá-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Văn Tĩnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Vy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200416005, 0313874469, TậP ĐOàN VIệT úC (VUC), Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Phạm Văn Tĩnh, Nguyễn Thị Vy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Thu gom rác thải độc hại 3812
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
38 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
39 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
46 Đại lý du lịch 79110
47 Điều hành tua du lịch 79120
48 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
50 Giáo dục nghề nghiệp 8532
51 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
52 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200416005 Địa Điểm Kinh Doanh Số 1 Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt úc - Thôn Cống Chu
2 0200416005 Địa Điểm Kinh Doanh Số 2 Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt úc - Thôn Cống Chu
3 0200416005 Địa Điểm Kinh Doanh Số 3 Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt úc - Số 1/20 Trần Hưng Đạo
4 0200416005 Địa Điểm Kinh Doanh Số 4 Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt úc - Số 1/20 Trần Hưng Đạo
5 0200416005 Địa Điểm Kinh Doanh Số 5 Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt úc - Tầng 1, Khách sạn và Văn phòng cho thuê Việt úc, Ngã 3 Cống
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200416005 Địa Điểm Kinh Doanh Số 1 Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt úc - Thôn Cống Chu
2 0200416005 Địa Điểm Kinh Doanh Số 2 Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt úc - Thôn Cống Chu
3 0200416005 Địa Điểm Kinh Doanh Số 3 Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt úc - Số 1/20 Trần Hưng Đạo
4 0200416005 Địa Điểm Kinh Doanh Số 4 Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt úc - Số 1/20 Trần Hưng Đạo
5 0200416005 Địa Điểm Kinh Doanh Số 5 Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt úc - Tầng 1, Khách sạn và Văn phòng cho thuê Việt úc, Ngã 3 Cống