Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Thuận Phong

TAN THUAN PHONG CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Thuận Phong - TAN THUAN PHONG CO.,LTD có địa chỉ tại Km số 8 đường quốc lộ 5, thôn Lương Quán - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0200429212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200429212

Ngày cấp 23-07-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Thuận Phong

Tên giao dịch

TAN THUAN PHONG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Dương Điện thoại / Fax (031)3871206 / (031)3770425
Địa chỉ trụ sở

Km số 8 đường quốc lộ 5, thôn Lương Quán - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 871206 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 8 Quốc lộ 5 - Xã Nam sơn - - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200429212 / 23-07-2001 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2001 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1 đường Hà Nội-Phường Thượng Lý-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Văn Bình

Địa chỉ Số 1 Đường Hà nội
Kế toán trưởng

Vũ Văn Long

Địa chỉ Số 5 Lê lai
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200429212, (031)3871206, TAN THUAN PHONG CO.,LTD, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã Nam Sơn, Bùi Văn Bình, Vũ Văn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
10 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
13 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990