Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp

Investment And Agricutural Devolopment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp - Investment And Agricutural Devolopment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 91 Nguyễn Văn Hới, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0200432487 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200432487

Ngày cấp 19-04-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp

Tên giao dịch

Investment And Agricutural Devolopment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 977253 / 977026
Địa chỉ trụ sở

Số 91 Nguyễn Văn Hới, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 977253 / 977026
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 739 / 11-04-2006 C.Q ra quyết định UBND Thành phố Hải phòng
GPKD/Ngày cấp 0200432487 / 19-04-2006 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 19-04-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2006
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 228 Tổng số lao động 228
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Quý Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Thành tô - Phường Đằng lâm-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tống Thị Hoà

Địa chỉ Xã Đằng Lâm
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200432487, 977253, Investment And Agricutural Devolopment Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Thành Tô, Vũ Quý Phúc, Tống Thị Hoà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
26 Chăn nuôi gà 01462
27 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
28 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
29 Chăn nuôi khác 01490
30 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
31 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
32 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
33 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
34 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
35 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
36 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
37 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
38 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
39 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
40 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
41 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
42 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
43 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
45 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
46 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
47 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
50 Bán buôn hoa và cây 46202
51 Bán buôn động vật sống 46203
52 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
54 Bán buôn gạo 46310
55 Bán buôn thực phẩm 4632
56 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
57 Bán buôn thủy sản 46322
58 Bán buôn rau, quả 46323
59 Bán buôn cà phê 46324
60 Bán buôn chè 46325
61 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
62 Bán buôn thực phẩm khác 46329
63 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
64 Bán buôn vải 46411
65 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
66 Bán buôn hàng may mặc 46413
67 Bán buôn giày dép 46414
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
73 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
76 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
77 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
78 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
79 Bán buôn cao su 46694
80 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
81 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
82 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
83 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
84 Bán buôn tổng hợp 46900
85 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
86 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
87 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
88 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
89 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
90 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
91 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
92 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
93 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
94 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
95 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
96 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
97 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
98 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
99 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
100 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
101 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
102 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
103 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
104 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
105 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
106 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
107 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
108 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
109 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
110 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
111 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
112 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
113 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
114 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
115 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
116 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
117 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
118 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
119 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
122 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
123 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
124 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
125 Vận tải đường ống 49400
126 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
127 Vận tải hành khách ven biển 50111
128 Vận tải hành khách viễn dương 50112
129 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
130 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
131 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
132 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
133 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
134 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
135 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
136 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
137 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
138 Vận tải hành khách hàng không 51100
139 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
141 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
142 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
143 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
144 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
145 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
146 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
147 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
148 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
149 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
150 Bốc xếp hàng hóa 5224
151 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
152 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
153 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
154 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
155 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
157 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
158 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
159 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
160 Bưu chính 53100
161 Chuyển phát 53200
162 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
163 Khách sạn 55101
164 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
165 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
166 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
167 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
168 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
169 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
170 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
171 Dịch vụ ăn uống khác 56290
172 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
173 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
174 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
175 Xuất bản sách 58110
176 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
177 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
178 Hoạt động xuất bản khác 58190
179 Xuất bản phần mềm 58200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200432487 Đội 1 đằng lâm
2 0200432487 Đội 2 Xã Tràng cát
3 0200432487 Đội 4 Xã Anh Dũng
4 0200432487 Trại lợn nội Xã Đằng Lâm
5 0200432487 Trại lợn ngoại Xã Lê lợi
6 0200432487 TT truyền giống gia súc Cầu nguyệt Phường Tràng Minh
7 0200432487 TT truyền giống gia súc Thuỷ nguyên Xã Mỹ Đồng
8 0200432487 TT truyền giống gia súc Vĩnh bảo Thị trấn Vĩnh bảo
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200432487 Đội 1 đằng lâm
2 0200432487 Đội 2 Xã Tràng cát
3 0200432487 Đội 4 Xã Anh Dũng
4 0200432487 Trại lợn nội Xã Đằng Lâm
5 0200432487 Trại lợn ngoại Xã Lê lợi
6 0200432487 TT truyền giống gia súc Cầu nguyệt Phường Tràng Minh
7 0200432487 TT truyền giống gia súc Thuỷ nguyên Xã Mỹ Đồng
8 0200432487 TT truyền giống gia súc Vĩnh bảo Thị trấn Vĩnh bảo