Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Lộc Phát

LOC PHAT INTERCO

Công Ty TNHH Quốc Tế Lộc Phát - LOC PHAT INTERCO có địa chỉ tại Số 66 Bạch Đằng - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200442044 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200442044

Ngày cấp 21-11-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Lộc Phát

Tên giao dịch

LOC PHAT INTERCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313874120 / 0313873588
Địa chỉ trụ sở

Số 66 Bạch Đằng - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313874120 / 0313873588
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 66 Bạch Đằng - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 19 / C.Q ra quyết định Công ty TNHH vận tải Quốc Tế Nam Phát
GPKD/Ngày cấp 0200442044 / 01-11-2001 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2001
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thị Ngọc Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9/150 Vũ Chí Thắng-Phường Nghĩa Xá-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lương Thị Ngọc Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Trọng Hiếu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200442044, 0313874120, LOC PHAT INTERCO, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thị Trấn Núi Đèo, Lương Thị Ngọc Dung, Vũ Trọng Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
10 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
46 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990