Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Và Vận Tải Biển Giang Thuỷ

GIANG THUY SMT CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Và Vận Tải Biển Giang Thuỷ - GIANG THUY SMT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 5A đường Phú Xá - Phương Lưu 1 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200449201 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200449201

Ngày cấp 31-01-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Và Vận Tải Biển Giang Thuỷ

Tên giao dịch

GIANG THUY SMT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax 0313852372 / 0313852787
Địa chỉ trụ sở

Số 5A đường Phú Xá - Phương Lưu 1 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313852372 / 0313852787
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5A đường Phú Xá - Phương Lưu 1 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200449201 / 10-01-2002 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Thuỷ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 40 Hai Bà Trưng-Phường An Biên-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Thuỷ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thuý Hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200449201, 0313852372, GIANG THUY SMT CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 1, Nguyễn Thanh Thuỷ, Nguyễn Thị Thuý Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác dầu thô 06100
6 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
19 Sản xuất đường 10720
20 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
21 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
22 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
23 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
24 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
25 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
26 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
27 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
28 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
29 Sản xuất giày dép 15200
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
32 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
33 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
34 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
35 Sản xuất than cốc 19100
36 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
37 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
38 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
39 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
40 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
41 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
42 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
43 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
44 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
45 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
46 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
47 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
48 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
49 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
51 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
52 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
53 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
54 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
55 Thu gom rác thải không độc hại 38110
56 Thu gom rác thải độc hại 3812
57 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
59 Tái chế phế liệu 3830
60 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
61 Xây dựng nhà các loại 41000
62 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
63 Xây dựng công trình công ích 42200
64 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
65 Phá dỡ 43110
66 Chuẩn bị mặt bằng 43120
67 Lắp đặt hệ thống điện 43210
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
69 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
71 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
72 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
73 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
74 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
76 Bán mô tô, xe máy 4541
77 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
79 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
81 Bán buôn gạo 46310
82 Bán buôn thực phẩm 4632
83 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
85 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
86 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
89 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
90 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
93 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
94 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
95 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
96 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
97 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
98 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
99 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
100 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
101 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
102 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
103 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
104 Vận tải đường ống 49400
105 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
106 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
107 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
108 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
110 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
112 Bốc xếp hàng hóa 5224
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
114 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
115 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
116 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
117 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
118 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
119 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
120 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
121 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
122 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
123 Quảng cáo 73100
124 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
125 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
126 Đại lý du lịch 79110
127 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
128 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
129 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200449201 VPĐD Cụng ty TNHH Tmại sản xuất và vận tải biển Giang Thuỷ Số 1 ngỏch 2 ngừ 178 đường Quan Nhõn - P. Nhõn chớnh