Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn My Sơn

MY SON CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn My Sơn - MY SON CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn My Sơn, - Xã Ngũ Lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200453818 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200453818

Ngày cấp 11-04-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn My Sơn

Tên giao dịch

MY SON CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 0313875613 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn My Sơn, - Xã Ngũ Lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313875613 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn My Sơn, - Xã Ngũ Lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200453818 / 14-03-2002 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2-Xã Ngũ Lão-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đoàn Văn Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Văn Xá

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200453818, 0313875613, MY SON CO.,LTD, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Ngũ Lão, Đoàn Văn Lợi, Bùi Văn Xá

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
4 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
22 Đại lý du lịch 79110
23 Điều hành tua du lịch 79120