Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoàn Đan

HOAN DAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Hoàn Đan - HOAN DAN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 67 Phạm Tử Nghi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0200460981 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200460981

Ngày cấp 30-05-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoàn Đan

Tên giao dịch

HOAN DAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax 0313856467 /
Địa chỉ trụ sở

Số 67 Phạm Tử Nghi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313856467 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 67 Phạm Tử Nghi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 09 / C.Q ra quyết định Doanh nghiệp tư nhân Hoàn Đan
GPKD/Ngày cấp 0200460981 / 23-05-2002 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Thị Bích Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 67 Phạm Tử Nghi-Phường Vĩnh Niệm-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Chu Thị Bích Hoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200460981, 0313856467, HOAN DAN CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Vĩnh Niệm, Chu Thị Bích Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất xe có động cơ 29100
12 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
13 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
14 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
15 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
16 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
17 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
18 Thu gom rác thải không độc hại 38110
19 Thu gom rác thải độc hại 3812
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
34 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
36 Bán mô tô, xe máy 4541
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn gạo 46310
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn đồ uống 4633
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
54 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
55 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
56 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
59 Bốc xếp hàng hóa 5224
60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
61 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990