Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sông Hằng

SONG HANG CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sông Hằng - SONG HANG CO.,LTD có địa chỉ tại Số 40 Trần Phú - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200500948 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200500948

Ngày cấp 09-12-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sông Hằng

Tên giao dịch

SONG HANG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313859034 / 0313859034
Địa chỉ trụ sở

Số 40 Trần Phú - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313859034 / 0313859034
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40 Trần Phú - P. Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200500948 / 20-05-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2002
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Tuyết Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 48 Lâm Sản-Phường Sở Dầu-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Thị Tuyết Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Thị Xuân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200500948, 0313859034, SONG HANG CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Lương Khánh Thiện, Bùi Thị Tuyết Nhung, Ngô Thị Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
22 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
23 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
25 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
26 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Hoạt động viễn thông có dây 61100
34 Hoạt động viễn thông không dây 61200
35 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
36 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
37 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
38 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
39 Cung ứng lao động tạm thời 78200
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
41 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
42 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
43 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
44 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210