Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng Tại Quảng Ninh

Chi Nhánh Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng Tại Quảng Ninh có địa chỉ tại Khu Đông Thành - Xã Bình Dương - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 0200504519-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200504519-001

Ngày cấp 06-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng Tại Quảng Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều Điện thoại / Fax 0904631366 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Đông Thành - Xã Bình Dương - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904631366 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Đông Thành - Xã Bình Dương - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200504519-001 / 06-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 500 Tổng số lao động 500
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, Khu Nam Pháp 1-Phường Đằng Giang-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trịnh Thị Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200504519-001, 0904631366, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Xã Bình Dương, Trịnh Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Khai thác thuỷ sản biển 03110
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
11 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
12 Khai thác và thu gom than cứng 05100
13 Khai thác và thu gom than non 05200
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
16 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
19 Khai thác và thu gom than bùn 08920
20 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
21 Sản xuất sợi 13110
22 Sản xuất vải dệt thoi 13120
23 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
24 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
25 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
26 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
27 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
28 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
29 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
30 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
31 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
32 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
33 Sản xuất giày dép 15200
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
36 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
37 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
38 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
39 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
40 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
41 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
42 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
43 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
44 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
45 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
46 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
47 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
48 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
49 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
50 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
51 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
52 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
53 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
54 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
55 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn hoa và cây 46202
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn đồ uống 4633
61 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
64 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
68 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
71 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
73 Khách sạn 55101
74 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
75 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
76 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200504519-001 Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng Tổ 6 cụm 10 Nam Phát