Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đông Nam á

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đông Nam á có địa chỉ tại Số 16 Đà Nẵng - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200509411 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200509411

Ngày cấp 08-01-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đông Nam á

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax (031)3550315 /
Địa chỉ trụ sở

Số 16 Đà Nẵng - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)3550315 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 16 Đà Nẵng - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200509411 / 22-07-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 14/66 Chợ Con-Phường Trại Cau-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Văn Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Ngọc Hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200509411, (031)3550315, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Tơ, Phạm Văn Phú, Vũ Thị Ngọc Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
2 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
3 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán mô tô, xe máy 4541
16 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Lập trình máy vi tính 62010
34 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Điều hành tua du lịch 79120
37 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
39 Giáo dục nghề nghiệp 8532