Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thép Đình Vũ

SSC DINH VU

Công Ty Cổ Phần Thép Đình Vũ - SSC DINH VU có địa chỉ tại Lô C1 Khu kinh tế Đình Vũ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200513633 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200513633

Ngày cấp 19-03-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Đình Vũ

Tên giao dịch

SSC DINH VU

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313769038 / 0313769039
Địa chỉ trụ sở

Lô C1 Khu kinh tế Đình Vũ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313769038 / 0313769039
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô C1 Khu kinh tế Đình Vũ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200513633 / 04-03-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2003
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 594 Tổng số lao động 594
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Anh Hào

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 94 Phó Đức Chính-Phường Trúc Bạch-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Anh Hào

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trương Thị Hải Yến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200513633, 0313769038, SSC DINH VU, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 2, Trần Anh Hào, Trương Thị Hải Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Sản xuất than cốc 19100
7 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
10 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
14 Đúc sắt thép 24310
15 Đúc kim loại màu 24320
16 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
17 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
20 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
21 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
22 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
23 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
24 Sửa chữa thiết bị điện 33140
25 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
26 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
27 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
56 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
57 Giáo dục nghề nghiệp 8532