Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vàng Đen

SJCO

Công Ty Cổ Phần Vàng Đen - SJCO có địa chỉ tại Thôn 1 - Xã An Hưng - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0200523864 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200523864

Ngày cấp 02-04-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vàng Đen

Tên giao dịch

SJCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Dương Điện thoại / Fax 0313837907 / 837097
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Xã An Hưng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313837907 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Xã An Hưng - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200523864 / 27-07-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Lễ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hà Nhuận-Xã An Hoà-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Ngô Văn Lễ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Thanh Đoan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200523864, 0313837907, SJCO, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã An Hưng, Ngô Văn Lễ, Phạm Thị Thanh Đoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Bốc xếp hàng hóa 5224
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
31 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
32 Cung ứng lao động tạm thời 78200
33 Đại lý du lịch 79110
34 Điều hành tua du lịch 79120
35 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
37 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
38 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
39 Hoạt động thể thao khác 93190
40 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210