Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Sản Trí Cường

TRI CUONG AGRITRADE CO.,LTD

Công Ty TNHH Nông Sản Trí Cường - TRI CUONG AGRITRADE CO.,LTD có địa chỉ tại Số 01 Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200545811 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200545811

Ngày cấp 30-05-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Sản Trí Cường

Tên giao dịch

TRI CUONG AGRITRADE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313528384 /
Địa chỉ trụ sở

Số 01 Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313528384 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01 Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200545811 / 25-04-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2003
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Văn Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đặng Văn Quý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Lệ Thuỷ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200545811, 0313528384, TRI CUONG AGRITRADE CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Minh Khai, Đặng Văn Quý, Phạm Lệ Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
10 Đại lý du lịch 79110