Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
07-12-2006 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
Hai Phong Construction Transport Joint Stock Company |
Nơi đăng ký quản lý |
Chi cục Thuế Huyện Kiến Thuỵ |
Điện thoại / Fax |
880284 / |
Địa chỉ trụ sở |
Tiểu khu Hồ Sen, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
880284 / |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
|
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
0200546364 / 07-12-2006 |
Cơ quan cấp |
Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng |
Năm tài chính |
07-12-2006 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
07-12-2006 |
Ngày bắt đầu HĐ |
12/7/2006 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
10 |
Tổng số lao động |
10 |
Cấp Chương loại khoản |
|
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Khấu trừ |
Chủ sở hữu |
Vũ Văn Hán |
Địa chỉ chủ sở hữu |
Hải phong- Hoà nghĩa-Phường Hoà Nghĩa-Quận Dương Kinh-Hải Phòng |
Tên giám đốc |
|
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
Đoàn Văn Dương |
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Môn bài
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
2 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
3 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
4 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
5 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
6 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
7 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
8 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
9 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
10 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
11 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
12 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
13 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
14 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
15 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
16 |
Khai thác đá |
|
08101 |
17 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
18 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
19 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
20 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
21 |
Khai thác muối |
|
08930 |
22 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
23 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
24 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
25 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
26 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
27 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
28 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
29 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
30 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
31 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
32 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
33 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
34 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
35 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
36 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
37 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
38 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
39 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
40 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
41 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
42 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
43 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
44 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
45 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
46 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
47 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
48 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
49 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
50 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
51 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
52 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
53 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
54 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
55 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
56 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
57 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
58 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
59 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
60 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
61 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
62 |
Phá dỡ |
|
43110 |
63 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
64 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
65 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
66 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
67 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
68 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
69 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
70 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
71 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
72 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
73 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
74 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
75 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
76 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
77 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
78 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
79 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
80 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
81 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
82 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
83 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
84 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
85 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
86 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
87 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
88 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
89 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
90 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
91 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
92 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
93 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
94 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
95 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
96 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
97 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
98 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
99 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
100 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
101 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
102 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
103 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
104 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
105 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
106 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
107 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
108 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
109 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
110 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
111 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
112 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
113 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
114 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
115 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
116 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
117 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
118 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
119 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
120 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
121 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
122 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
123 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
124 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
125 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
126 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
127 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
128 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
129 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
130 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
131 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
132 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
133 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
134 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
135 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
136 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
137 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
138 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
139 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
140 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
141 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
142 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
143 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
144 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
145 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
146 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
147 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
148 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
149 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
150 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
151 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
152 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
153 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
154 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
155 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
156 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
157 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
158 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
159 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
160 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
161 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
162 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
163 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
164 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
165 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
166 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
167 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
168 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
169 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
170 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
171 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
172 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
173 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
174 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
175 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
176 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
177 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
178 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
179 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
180 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
181 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
182 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
183 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
184 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
185 |
Khách sạn |
|
55101 |
186 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
187 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
188 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
189 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
190 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
191 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
192 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
193 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
194 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
195 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
196 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
197 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
198 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
199 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
200 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
201 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
202 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
203 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
204 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
205 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
206 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
207 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
208 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
209 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
210 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
211 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
212 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
213 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
214 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
215 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |