Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Cảng Hải Phòng

TECHSECO

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Cảng Hải Phòng - TECHSECO có địa chỉ tại Số 1 Lê Thánh Tông - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200573569 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200573569

Ngày cấp 02-01-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Cảng Hải Phòng

Tên giao dịch

TECHSECO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax (031)827254 / (031)837921
Địa chỉ trụ sở

Số 1 Lê Thánh Tông - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 031827254 / 031837921
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1 Lê Thánh Tông - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 3104 / C.Q ra quyết định Bộ Giao Thông Vận tải
GPKD/Ngày cấp 0200573569 / 02-01-2004 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 469 Tổng số lao động 469
Cấp Chương loại khoản 1-158-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 204B Tô Hiệu, phường Trại Cau, quận Lê Chân, Hải Phòng-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đinh Thanh Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Đức Phả

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200573569, (031)827254, TECHSECO, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Tơ, Đinh Thanh Tùng, Nguyễn Đức Phả

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
9 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
10 Sản xuất xe có động cơ 29100
11 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
12 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
13 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
14 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
15 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
20 Sửa chữa thiết bị điện 33140
21 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
22 Sửa chữa thiết bị khác 33190
23 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
24 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
25 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
35 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Vận tải hành khách đường sắt 49110
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
49 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
50 Cho thuê xe có động cơ 7710
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
52 Cung ứng lao động tạm thời 78200
53 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
54 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120