Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng An Sinh - Chi Nhánh Duyên Hải Nam Trung Bộ

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng An Sinh - Chi Nhánh Duyên Hải Nam Trung Bộ có địa chỉ tại Số 03 đường Trần Quý Cáp, Khu phố 1, Phường Mỹ Đông, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận. Mã số thuế 0200576224-008 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200576224-008

Ngày cấp 27-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng An Sinh - Chi Nhánh Duyên Hải Nam Trung Bộ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 03 đường Trần Quý Cáp, Khu phố 1, Phường Mỹ Đông, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200576224-008 / 27-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Ngọc Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0200576224-008, Ninh Thuận, Tp. Phan Rang-tháp Chàm, Phường Mỹ Đông, Đinh Ngọc Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thoát nước 37001
6 Xử lý nước thải 37002
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Thu gom rác thải y tế 38121
10 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Tái chế phế liệu kim loại 38301
17 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
18 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình đường sắt 42101
22 Xây dựng công trình đường bộ 42102
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
30 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
31 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
34 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
35 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Đại lý 46101
38 Môi giới 46102
39 Đấu giá 46103
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
49 Bán buôn dầu thô 46612
50 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
51 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
53 Bán buôn quặng kim loại 46621
54 Bán buôn sắt, thép 46622
55 Bán buôn kim loại khác 46623
56 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
59 Bán buôn xi măng 46632
60 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
61 Bán buôn kính xây dựng 46634
62 Bán buôn sơn, vécni 46635
63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
64 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
67 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
68 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
69 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
70 Bán buôn cao su 46694
71 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
72 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
73 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
74 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
75 Bán buôn tổng hợp 46900
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
77 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
78 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
79 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
80 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
83 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
84 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
85 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
86 Vận tải đường ống 49400
87 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
88 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
89 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
90 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
91 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
92 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
93 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
94 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
95 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
96 Vận tải hành khách hàng không 51100
97 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
106 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
107 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
108 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
109 Bưu chính 53100
110 Chuyển phát 53200
111 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
112 Khách sạn 55101
113 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
114 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
115 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
116 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
117 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
118 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
119 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
120 Dịch vụ ăn uống khác 56290
121 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
122 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
123 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
124 Xuất bản sách 58110
125 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
126 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
127 Hoạt động xuất bản khác 58190
128 Xuất bản phần mềm 58200