Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại-Dịch Vụ-Vận Tải Xi Măng Hải Phòng

HP CTT

Công Ty Cổ Phần Thương Mại-Dịch Vụ-Vận Tải Xi Măng Hải Phòng - HP CTT có địa chỉ tại Số 290 đường Hà Nội - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200577563 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200577563

Ngày cấp 12-03-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại-Dịch Vụ-Vận Tải Xi Măng Hải Phòng

Tên giao dịch

HP CTT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313540445 / 0313540417
Địa chỉ trụ sở

Số 290 đường Hà Nội - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 824017 / 540417
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 290 Đường Hà nội - P. Sở dầu - - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 1753 / C.Q ra quyết định Bộ Xây Dựng
GPKD/Ngày cấp 0200577563 / 24-02-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 1-158-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Khoa Năng Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Khoa Năng Tuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Đăng Dương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200577563, 0313540445, HP CTT, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Sở Dầu, Khoa Năng Tuyên, Nguyễn Đăng Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
15 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
16 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
25 Cho thuê xe có động cơ 7710
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
27 Đại lý du lịch 79110
28 Điều hành tua du lịch 79120
29 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200