Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khách Sạn Du Lịch Thương Mại Ngôi Sao Hải Phòng

HAI PHONG STAR T & T JSCO

Công Ty Cổ Phần Khách Sạn Du Lịch Thương Mại Ngôi Sao Hải Phòng - HAI PHONG STAR T & T JSCO có địa chỉ tại Số 1 Thiên Lôi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200581841 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200581841

Ngày cấp 21-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khách Sạn Du Lịch Thương Mại Ngôi Sao Hải Phòng

Tên giao dịch

HAI PHONG STAR T & T JSCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax (031)3728022 / (031)3729506
Địa chỉ trụ sở

Số 1 Thiên Lôi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)3728022 / (031)3729506
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1 Thiên Lôi - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 288 / C.Q ra quyết định Tổng cục du lịch VN
GPKD/Ngày cấp 0200581841 / 01-04-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2004
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 1-158-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Như Liêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 32 Lê Chân-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Như Liêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Tươi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200581841, (031)3728022, HAI PHONG STAR T & T JSCO, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Nguyễn Như Liêm, Lê Thị Tươi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán mô tô, xe máy 4541
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Xuất bản phần mềm 58200
38 Quảng cáo 73100
39 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
40 Đại lý du lịch 79110
41 Điều hành tua du lịch 79120
42 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532
45 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
46 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
47 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
48 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310