Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Thuỷ - Bộ Nam Phát

NAM PHAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Vận Tải Thuỷ - Bộ Nam Phát - NAM PHAT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 118 Bạch Đằng - Bạch Đằng II - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200582186 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200582186

Ngày cấp 28-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Thuỷ - Bộ Nam Phát

Tên giao dịch

NAM PHAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 0313874426 /
Địa chỉ trụ sở

Số 118 Bạch Đằng - Bạch Đằng II - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313874426 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 118 Bạch Đằng - Bạch Đằng II - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200582186 / 12-04-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2004
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 118 Bạch Đằng - Bạch Đằng II-Thị trấn Núi Đèo-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Thị Tuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thị Tuyết

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200582186, 0313874426, NAM PHAT CO.,LTD, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thị Trấn Núi Đèo, Bùi Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện 33140
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
24 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
25 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
31 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920