Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Xây Dựng Sao Vàng

GOLTA CONNEX

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Xây Dựng Sao Vàng - GOLTA CONNEX có địa chỉ tại Lô 56 đường Đình Vàng - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200582404 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200582404

Ngày cấp 05-05-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Xây Dựng Sao Vàng

Tên giao dịch

GOLTA CONNEX

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax (031)3213454 / (031)3979971
Địa chỉ trụ sở

Lô 56 đường Đình Vàng - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)3213454 / (031)3979971
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 56 đường Đình Vàng - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200582404 / 20-04-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2004
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 26 Tổng số lao động 26
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7/3 Minh Khai-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Văn Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Tuyết Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200582404, (031)3213454, GOLTA CONNEX, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Lê Văn Minh, Nguyễn Thị Tuyết Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
6 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
7 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
8 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
11 Sửa chữa thiết bị điện 33140
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
44 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
45 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990