Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tân Trường Thành

TTT CO.,JCS

Công Ty Cổ Phần Tân Trường Thành - TTT CO.,JCS có địa chỉ tại Số 12 Ký Con - Phường Phạm Hồng Thái - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200582524 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200582524

Ngày cấp 06-05-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tân Trường Thành

Tên giao dịch

TTT CO.,JCS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax 0313836905 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12 Ký Con - Phường Phạm Hồng Thái - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313836905 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12 Ký Con - Phường Phạm Hồng Thái - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200582524 / 26-04-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2004
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đức Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12 Ký Con-Phường Phạm Hồng Thái-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Đức Trọng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200582524, 0313836905, TTT CO.,JCS, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Phạm Hồng Thái, Bùi Đức Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Sản xuất than cốc 19100
6 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100