Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Thành Ngọc

THANH NGOC TRACO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Thành Ngọc - THANH NGOC TRACO.,LTD có địa chỉ tại Số 558 Lê Thánh Tông - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200588251 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200588251

Ngày cấp 12-07-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Thành Ngọc

Tên giao dịch

THANH NGOC TRACO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313796435 /
Địa chỉ trụ sở

Số 558 Lê Thánh Tông - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313796435 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 558 Lê Thánh Tông - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200588251 / 05-07-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2004
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 4, thôn Trung Tiến-Xã Thụy Hương-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Ngọc Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Giáp dần

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200588251, 0313796435, THANH NGOC TRACO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 1, Lê Ngọc Lan, Trần Thị Giáp dần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
20 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
21 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990