Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cao Minh

CAMITRA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cao Minh - CAMITRA.,JSC có địa chỉ tại Số 15 Trường Chinh - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200590701 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200590701

Ngày cấp 29-07-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cao Minh

Tên giao dịch

CAMITRA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313876078 /
Địa chỉ trụ sở

Số 15 Trường Chinh - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313876078 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15 Trường Chinh - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200590701 / 20-07-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2004
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Huy Thiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15 đường Trường Chinh-Phường Lãm Hà-Quận Kiến An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Huy TRung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Xuyến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200590701, 0313876078, CAMITRA.,JSC, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Lãm Hà, Bùi Huy Thiên, Bùi Huy TRung, Trần Thị Xuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất giày dép 15200
9 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
29 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
33 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Hoạt động viễn thông có dây 61100
39 Hoạt động viễn thông không dây 61200
40 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
41 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Đại lý du lịch 79110
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
45 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
46 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
47 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
48 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
49 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200590701 Chi nhánh số 1 - Cơ sở kinh doanh chế biến lâm sản Số 15 Đường Trường Chinh - P. Quán trữ
2 0200590701 Chi nhánh số 2 - Cơ sở sản xuất cơ khí Số 2/115 Đường Cột còi - P. Quán trữ
3 0200590701 Chi nhánh số 3 - Cơ sở chế biến lương thực, men vi sinh Thôn Vạn hoạch - Xã Cao minh
4 0200590701 Chi nhánh số 4 - Cửa hàng điện tử Số 154 Khu An lạc 2 - P. Sở dầu
5 0200590701 Chi nhánh số 5 - Cửa hàng kinh doanh lâm sản Số 151 Trần Nhân Tông - P. Quán trữ
6 0200590701 C công ty cổ phần thương mại Cao Minh - Cửa hàng nội thất Thôn 2 - Xã Hải thành
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200590701 Chi nhánh số 1 - Cơ sở kinh doanh chế biến lâm sản Số 15 Đường Trường Chinh - P. Quán trữ
2 0200590701 Chi nhánh số 2 - Cơ sở sản xuất cơ khí Số 2/115 Đường Cột còi - P. Quán trữ
3 0200590701 Chi nhánh số 3 - Cơ sở chế biến lương thực, men vi sinh Thôn Vạn hoạch - Xã Cao minh
4 0200590701 Chi nhánh số 4 - Cửa hàng điện tử Số 154 Khu An lạc 2 - P. Sở dầu
5 0200590701 Chi nhánh số 5 - Cửa hàng kinh doanh lâm sản Số 151 Trần Nhân Tông - P. Quán trữ
6 0200590701 C công ty cổ phần thương mại Cao Minh - Cửa hàng nội thất Thôn 2 - Xã Hải thành
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200590701 Địa Điểm Kinh Doanh Cụng Ty Cổ Phần Thương Mại Cao Minh - Cử Số 151 Trần Nhõn Tụng
2 0200590701 Địa Điểm Kinh Doanh Cụng Ty Cổ Phần Thương Mại Cao Minh - Cơ Số 15/81 ngừ Điện Nước, đường Trường Chinh