Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn cơ khí Tuấn Mạnh

Công ty trách nhiệm hữu hạn cơ khí Tuấn Mạnh có địa chỉ tại Thôn Quảng Cư (tại nhà ông Nguyễn Văn Tuấn) - Xã Quảng Thanh - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200591053 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200591053

Ngày cấp 06-08-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn cơ khí Tuấn Mạnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 0313673245 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quảng Cư (tại nhà ông Nguyễn Văn Tuấn) - Xã Quảng Thanh - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313673245 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quảng Cư (tại nhà ông Nguyễn Văn Tuấn) - Xã Quảng Thanh - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200591053 / 26-07-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2004
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200591053, 0313673245, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Quảng Thanh, Nguyễn Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
6 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
7 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
8 Sản xuất máy luyện kim 28230
9 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
10 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
11 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
12 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
13 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
16 Sửa chữa thiết bị khác 33190
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
48 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990