Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thành Phát

THANH PHAT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thành Phát - THANH PHAT.,JSC có địa chỉ tại Số 681 đường Hùng Vương - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200602604 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200602604

Ngày cấp 29-10-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thành Phát

Tên giao dịch

THANH PHAT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313850555 / 0313522606
Địa chỉ trụ sở

Số 681 đường Hùng Vương - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313850555 / 0313522606
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 681 đường Hùng Vương - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200602604 / 18-10-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2004
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đức Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

P906, nơ 1B bán đảo Linh Đàm-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Đức Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200602604, 0313850555, THANH PHAT.,JSC, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Hùng Vương, Phạm Đức Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Đúc sắt thép 24310
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
42 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200602604 Chi Nhánh Hải Dương - Công Ty Cổ Phần Thành Phát Lô CN9, cụm công nghiệp An Đồng
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200602604 Chi Nhánh Hải Dương - Công Ty Cổ Phần Thành Phát Lô CN9, cụm công nghiệp An Đồng