Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp - ắc Quy Tokyo

TOKYO CO.,LTD

Công Ty TNHH Công Nghiệp - ắc Quy Tokyo - TOKYO CO.,LTD có địa chỉ tại Số 931 đường Tôn Đức Thắng - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200606246 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất pin và ắc quy

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200606246

Ngày cấp 08-12-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp - ắc Quy Tokyo

Tên giao dịch

TOKYO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax 0313700982 /
Địa chỉ trụ sở

Số 931 đường Tôn Đức Thắng - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313700982 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 931 đường Tôn Đức Thắng - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200606246 / 02-08-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2004
Ngày bắt đầu HĐ 12/8/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-093 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàm Văn Vỵ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 931 Tôn Đức Thắng-Phường Sở Dầu-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đàm Văn Vỵ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Chinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất pin và ắc quy Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200606246, 0313700982, TOKYO CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Sở Dầu, Đàm Văn Vỵ, Nguyễn Thị Chinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
2 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
3 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
4 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
5 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
6 Sản xuất pin và ắc quy 27200
7 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
8 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
9 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
10 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
11 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Đại lý du lịch 79110
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
47 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120