Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại & Vận Tải Biển Viễn Đông

VISHIPCO

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại & Vận Tải Biển Viễn Đông - VISHIPCO có địa chỉ tại Thôn An Trại (nhà ông Trần Văn Huyên) - Xã An Lư - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200612698 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200612698

Ngày cấp 11-03-2005 Ngày đóng MST 14-06-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại & Vận Tải Biển Viễn Đông

Tên giao dịch

VISHIPCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax (031)3967158 / (031)3967157
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Trại (nhà ông Trần Văn Huyên) - Xã An Lư - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 712731 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Trại (nhà ông Trần Văn Huyên) - Xã An Lư - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200612698 / 11-03-2005 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-225 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Huyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Trại-Xã An Lư-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Văn Huyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Minh Toàn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200612698, (031)3967158, VISHIPCO, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã An Lư, Trần Văn Huyên, Nguyễn Thị Minh Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
14 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
17 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
18 Tái chế phế liệu 3830
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
25 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
43 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
53 Đại lý du lịch 79110
54 Điều hành tua du lịch 79120
55 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200612698 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại & Vận Tải Biển 118- Trần Tấn Mới
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200612698 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại & Vận Tải Biển 118- Trần Tấn Mới