Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thuận Lợi Hải Phòng

HP TL CO.,LTD

Công Ty TNHH Thuận Lợi Hải Phòng - HP TL CO.,LTD có địa chỉ tại Km 92, quốc lộ 5 mới - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200624809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200624809

Ngày cấp 12-05-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thuận Lợi Hải Phòng

Tên giao dịch

HP TL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax (031)3798880 / (031)3798880
Địa chỉ trụ sở

Km 92, quốc lộ 5 mới - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)3798880 / (031)3798880
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 92, quốc lộ 5 mới - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200624809 / 27-04-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2005
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 87 Quán Rẽ-Xã Mỹ Đức-Huyện An Lão-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200624809, (031)3798880, HP TL CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Hùng Vương, Nguyễn Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Khai thác thuỷ sản biển 03110
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
18 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
19 Sản xuất xe có động cơ 29100
20 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
26 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
41 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Bốc xếp hàng hóa 5224
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
55 Xuất bản phần mềm 58200
56 Lập trình máy vi tính 62010
57 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
58 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
59 Cổng thông tin 63120
60 Cho thuê xe có động cơ 7710
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
64 Giáo dục nghề nghiệp 8532
65 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200624809 Địa Điểm Kinh Doanh Cụng Ty TNHH Thuận Lợi Hải Phũng Số 87 Quỏn Rẽ
2 0200624809 VP ĐD cụng ty TNHH Thuận lợi Hải phũng Số 87 Quỏn rẽ- Xó Mỹ đức