Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thống Nhất

THONG NHAT INCO.

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thống Nhất - THONG NHAT INCO. có địa chỉ tại Số 77 Nguyễn Lương Bằng - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200630094 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Kiến An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200630094

Ngày cấp 06-06-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thống Nhất

Tên giao dịch

THONG NHAT INCO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Kiến An Điện thoại / Fax (031)3878474 /
Địa chỉ trụ sở

Số 77 Nguyễn Lương Bằng - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)3878474 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 77 Nguyễn Lương Bằng - - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200630094 / 19-05-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2005
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Đức Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 77 Nguyễn Lương Bằng-Quận Kiến An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lương Đức Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Thảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200630094, (031)3878474, THONG NHAT INCO., Hải Phòng, Quận Kiến An, Lương Đức Thắng, Phạm Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100