Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Đại Hà

DAI HA CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Đại Hà - DAI HA CO.,LTD có địa chỉ tại Số 54 Đoạn Xá - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200630168 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200630168

Ngày cấp 06-06-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Đại Hà

Tên giao dịch

DAI HA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0313979555 /
Địa chỉ trụ sở

Số 54 Đoạn Xá - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313979555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 54 Đoạn Xá - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200630168 / 26-05-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2005
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 54 Đoạn Xá-Phường Đông Hải 1-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Quỳnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200630168, 0313979555, DAI HA CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 1, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
18 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
19 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990